Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh : (Record no. 9146)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01288nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30611
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230612s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935246921579 :
Terms of availability 200.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.2
Item number V97P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Mai Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh :
Remainder of title Cơ bản và nâng cao - 80/20.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Mai Phương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr. :
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp tiếng anh cơ bản và nâng cao 80/20 gồm 2 tập. Bộ sách truyền tải toàn bộ hệ thống kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng được triển khai theo cấu trúc 80% cơ bản và 20% nâng cao. Trong đó Tập 2:Các thì trong tiếng anh, Các loại câu, Câu điều kiện, Lời nói gián tiếp, Câu bị động, Từ vựng học.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải thích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 200000.00 3 428.2 V97P 000034634   30/12/2024 11/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 200000.00 6 428.2 V97P 000034635 28/04/2025 17/03/2025 17/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 200000.00 6 428.2 V97P 000034636   27/12/2024 22/11/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 200000.00 4 428.2 V97P 000034441 20/05/2025 04/04/2025 04/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 200000.00 2 428.2 V97P 000034450   03/04/2025 17/02/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 200000.00 5 428.2 V97P 000034790   07/01/2025 25/12/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1