MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01218nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
30609 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230612s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043863147 : |
Terms of availability |
110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
381 |
Item number |
N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoài Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Marketing căn bản / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thanh Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
416 tr. ; |
Dimensions |
15 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình giới thiệu những khái niệm cơ bản nhất về marketing như nhu cầu, mong muốn, chu kỳ sống của sản phẩm, phân tích môi trường marketing... Cuốn sách góp phần giúp người đọc hiểu rõ môi trường marketing, sự vận động của doanh nghiệp trong môi trường marketing. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |