Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản / (Record no. 9143)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30608
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230612s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047928156 :
Terms of availability 184.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.45
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Cơ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Cơ, Thịnh Văn Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về kiểm toán báo cáo tài chính. Kiểm toán chu kỳ mua hàng và thanh toán. Kiểm toán chu kỳ bán hàng và thu tiền. Kiểm toán chu kỳ hàng tồn kho và chi phí.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thịnh, Văn Vinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 184000.00   657.45 N4994C 000034464 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 184000.00   657.45 N4994C 000034465 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 184000.00   657.45 N4994C 000034466 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 184000.00   657.45 N4994C 000034467 12/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 184000.00   657.45 N4994C 000034736 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 184000.00 1 657.45 N4994C 000034735 03/04/2025 6 12/03/2024 Giáo trình 19/05/2025 03/04/2025