Quản trị tài chính / (Record no. 9142)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01282nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30603 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230609s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047932085 : |
Terms of availability | 450.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.15 |
Item number | N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tấn Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị tài chính / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tấn Bình, Nguyễn Trần Huy |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ mười hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 701 tr. : |
Other physical details | sơ đồ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kĩ năng trong quản trị tài chính như đọc hiểu, phân tích báo cáo tài chính; dự báo tài chính và kế hoạch tiền mặt; quản lý tăng trưởng; công cụ và thị trường tài chính; quyết định huy động vốn; chiết khấu dòng tiền và thẩm định dự án; phân tích rủi tro trong các quyết định đầu tư; giá trị doanh nghiệp và tài cấu trúc công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trần Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 450000.00 | 1 | 658.15 N4994B | 000034551 | 15/07/2024 | 04/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 450000.00 | 9 | 658.15 N4994B | 000034552 | 07/03/2025 | 20/01/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 450000.00 | 3 | 658.15 N4994B | 000034553 | 16/01/2025 | 12/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 450000.00 | 3 | 658.15 N4994B | 000034554 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 23/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 450000.00 | 2 | 658.15 N4994B | 000034703 | 07/08/2024 | 22/11/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 450000.00 | 658.15 N4994B | 000034704 | 07/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |