Hướng dẫn thực hành trên sổ kế toán : (Record no. 9134)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01443nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30591
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222109.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230609s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047936175 :
Terms of availability 399.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.2
Item number V85N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành trên sổ kế toán :
Remainder of title Theo các hình thức kế toán : Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký - Chứng từ /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị, Vũ Thanh Long, Mai Bình Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. :
Other physical details sơ đồ, bảng ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các hình thức kế toán áp dụng ở các doanh nghiệp Việt Nam. Ví dụ tổng hợp về hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Hướng dẫn ghi sổ theo hình thức nhật ký chung. Hướng dẫn ghi sổ theo hình thức nhật ký - sổ cái. Hướng dẫn ghi sổ theo hình thức chứng từ ghi sổ. Hướng dẫn ghi sổ theo hình thức kế toán nhật ký - chứng từ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thanh Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Bình Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 399000.00   657.2 V85N 000034434 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 399000.00   657.2 V85N 000034435 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 399000.00 2 657.2 V85N 000034436 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 399000.00 2 657.2 V85N 000034433 17/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 399000.00   657.2 V85N 000034830 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 399000.00   657.2 V85N 000034831 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập