Giáo trình nghiên cứu marketing / (Record no. 9120)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00959nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30571
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222109.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230609s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047921423 :
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number D238T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Minh Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nghiên cứu marketing /
Statement of responsibility, etc. Đào Thị Minh Thanh, Nguyễn Sơn Lam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343 tr. ;
Dimensions 15 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp một cách có hệ thống những kiến thức và kỹ năng thu thập và xử lý dữ liệu về nghiên cứu marketing cho sinh viên nói riêng và bạn đọc nói chung...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sơn Lam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 1 381 D238T 000034684 27/11/2024 11/10/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 1 381 D238T 000034685 07/11/2024 11/10/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 2 381 D238T 000034686 02/12/2024 27/11/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 2 381 D238T 000034687 11/07/2024 14/09/2023 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   381 D238T 000034770 09/08/2024   5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   381 D238T 000034771 09/08/2024   6 12/03/2024 Giáo trình