Giáo trình thị trường tài chính phái sinh / (Record no. 9116)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01097nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30564
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230609s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043302585 :
Terms of availability 180.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thị trường tài chính phái sinh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Minh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 341 tr. ;
Dimensions 15 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học mở TP. HCM
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về thị trường tài chính phái sinh; hợp đồng kỳ hạn; hợp đồng tương lai; hợp đồng hoán đổi và hợp đồng quyền chọn....
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính phái sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hà
Relator term Đồng chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034618 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034619 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034620 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034621 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034824 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 180000.00   332 N4994T 000034825 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình