Người thông minh học tập như thế nào? / (Record no. 9108)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01439nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30535 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230606s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045991183 : |
Terms of availability | 139.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.1523 |
Item number | G9141R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gross, Ronald |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Người thông minh học tập như thế nào? / |
Statement of responsibility, etc. | Ronald Gross; Dịch: Vũ Thạch, Mai Linh; Hiệu đính: Hải Yến, Quỳnh Chi |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 411 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Peak learning |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những bí quyết giúp bạn có được thành công trong phương pháp học tập và ghi nhớ thông minh: Đạt tới trạng thái học tập sảng khoái tiếp thu kiến thức dễ dàng; vượt qua những rào cản cá nhân tạo ra sự tự tin vào khả năng học tập của bản thân; phát huy khả năng phê bình và sáng tạo hỗ trợ cho việc phát huy tư duy... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hài Yến |
Relator term | Hiệu đính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Linh |
Relator term | Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quỳnh Chi |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thạch |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 370.1523 G9141R | 000034357 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |