Escalante - Người thầy xuất sắc nhất nước Mỹ / (Record no. 9106)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01424nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30533
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230606s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043732450 :
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 373.11
Item number M422J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mathews, Jay
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Escalante - Người thầy xuất sắc nhất nước Mỹ /
Statement of responsibility, etc. Jay Mathews; Khánh Vân dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Sư phạm,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 368 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Escalante: The best teacher in America
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Câu chuyện có thật về cuộc đời thầy giáo gốc Bolivia - Jaime Escalante (1930-2010), ông gây nên hiện tượng về giáo dục thập niên 1980 khi đưa 18 học sinh vượt qua một kỳ thi nâng cao (AP) để xét vào những đại học danh giá nhất nước Mỹ; hơn 30 năm đứng trên bục giảng, Escalante đào tạo hơn 400 học sinh đỗ vào những trường nổi tiếng thế giới như Harvard, MIT, Stanford... Ngoài ra còn có câu chuyện của hai giáo viên khác là Henry Gradillas và Benjamin Jiménez
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khánh Vân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   373.11 M422J 000034359 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập