Hãy cứ ước mơ, hãy cứ dại khờ : (Record no. 9102)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01067nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30527 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230606s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047736423 : |
Terms of availability | 99.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.116 |
Item number | Si849 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sisu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hãy cứ ước mơ, hãy cứ dại khờ : |
Remainder of title | Cẩm nang du học Phần Lan / |
Statement of responsibility, etc. | Sisu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 tr. : |
Other physical details | ảnh màu, bảng ; |
Dimensions | 21 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Trải nghiệm du học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 156-206 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những kinh nghiệm tìm kiếm học bổng tại Phần Lan, lập kế hoạch ôn thi, chinh phục phỏng vấn, hoàn thiện hồ sơ và các thủ tục cư trú qua quá trình sống và học tập của nhóm tác giả tại đất nước Phần lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần Lan |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 370.116 Si849 | 000034367 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |