MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01661nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
30519 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230606s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049500176 : |
Terms of availability |
102.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.317 |
Item number |
P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điện tử công suất : |
Remainder of title |
Hướng dẫn sử dụng PSIM / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375 tr. : |
Other physical details |
minh họa ; |
Dimensions |
24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tự học PSIM bằng hình ảnh. Dùng cho các phiên bản 9.0-10. Hướng dẫn thực hành từng bước. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 371-373 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cài đặt PSIM. Giới thiệu PSIM, SIMVIEW. Trình bày về các thông báo lỗi trong PSIM, các linh kiện bán dẫn; mô phỏng mạch điện cơ bản trong PSIM. Hướng dẫn vẽ và mô phỏng mạch chỉnh lưu không điều khiển một pha, ba phal; chỉnh lưu điều khiển toàn phần một pha và ba pha trong PSIM. Nêu ra cách vẽ và mô phỏng mạch biến đổi điển áp xoay chiều một pha và ba pha, mạch biến đổi điện áp một chiều tăng áp và giảm áp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
PSIM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực hành |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Nguyễn Hồng Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hoàng Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |