Điện tử công suất : (Record no. 9098)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01661nam a22003737a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30519
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230606s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049500176 :
Terms of availability 102.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.317
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện tử công suất :
Remainder of title Hướng dẫn sử dụng PSIM /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tự học PSIM bằng hình ảnh. Dùng cho các phiên bản 9.0-10. Hướng dẫn thực hành từng bước.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 371-373
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cài đặt PSIM. Giới thiệu PSIM, SIMVIEW. Trình bày về các thông báo lỗi trong PSIM, các linh kiện bán dẫn; mô phỏng mạch điện cơ bản trong PSIM. Hướng dẫn vẽ và mô phỏng mạch chỉnh lưu không điều khiển một pha, ba phal; chỉnh lưu điều khiển toàn phần một pha và ba pha trong PSIM. Nêu ra cách vẽ và mô phỏng mạch biến đổi điển áp xoay chiều một pha và ba pha, mạch biến đổi điện áp một chiều tăng áp và giảm áp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử công suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PSIM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Hồng Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 102000.00   621.317 P491H 000034351 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập