Lập trình điều khiển xa với ESP8266, ESP32 và Arduino / (Record no. 9097)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01391nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30518 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230606s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049830204 : |
Terms of availability | 150.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | B8681M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình điều khiển xa với ESP8266, ESP32 và Arduino / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Văn Minh, Dương Thanh Long, Phạm Quang Huy |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Lập trình điều khiển xa với ESP8266 - ESP32 và Arduino |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 438 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ứng dụng Arduino trong giáo dục Steam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 429-438 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về lập trình điều khiển xa với ESP8266: làm quen với mô đun wifi ESP8266, thực hành cơ bản với ESP8266, máy chủ web hiển thị nhiệt độ và độ ẩm,.. Hướng dẫn lập trình điều khiển xa với ESP32: làm quen với ESP32, ngủ sâu với ESP32, lập trình ESP32 với Arduino IDE,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Arduino |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ESP32 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ESP8266 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thanh Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 629.89 B8681M | 000034353 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |