Visi dành cho người tự học (Phần cơ bản) / (Record no. 9095)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30510
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230606s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 670.285
Item number L46B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Visi dành cho người tự học (Phần cơ bản) /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Thế giới CAD-CAM. Thiết kế và gia công khuôn nhựa.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu và cài đặt Visi. Trình bày tổng quan về giao diện làm việc; vẽ mô hình hai chiều; thiết kế mô hình với Visi. Hướng dẫn gia công 2D, 3D; thiết kế khuôn với Visi Mould.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CAD/CAM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công khuôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Visi
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lê Thuận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Duy Thanh Tâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   670.285 L46B 000034245 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập