Visi dành cho người tự học (Phần nâng cao) / (Record no. 9094)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01155nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30508 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230606s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 670.285 |
Item number | L46B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Visi dành cho người tự học (Phần nâng cao) / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông Vận tải, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thế giới CAD-CAM. Thiết kế và gia công khuôn nhựa. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn vẽ và gia công bánh răng, khớp nối, cần ly hợp,... Trình bày cách gia công cắt dây cho tiết ba chiều biên dạng kín, gia công cắt dây chi tiết ba chiều biên dạng hở,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | CAD/CAM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia công khuôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Visi |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Lê Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Duy Thanh Tâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 670.285 L46B | 000034246 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |