Mạng truyền thông công nghiệp Scada : (Record no. 9093)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30507
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230606s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049830464 :
Terms of availability 152.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.895
Item number L46B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạng truyền thông công nghiệp Scada :
Remainder of title Lý thuyết - Thực hành /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng chuyên ngành Điện, Điện tử công nghiệp, Tự động hóa, Giao thông vận tải...
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 445-446
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan Scada, phần cứng và giao thức của hệ thống Scada. Hướng dẫn kết nối các phần tử trong hệ thống với nhau qua Profibus và Modbus.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Scada
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 152000.00   629.895 L46B 000034257 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 152000.00 1 629.895 L46B 000034255 08/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/10/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 152000.00 1 629.895 L46B 000034256 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/05/2024