Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID = (Record no. 9087)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30496
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222107.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230605s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046703327 :
Terms of availability 84.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3841
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID =
Remainder of title Radio Frequency Identification /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hiệp, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID: những nguyên lý cơ bản, giao thức tag, giao thức reader, reid middleware, công nghệ giao tiếp trường gần NFC, ưu điểm, hạn chế và ứng dụng của công nghệ reid...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhận dạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term RFID
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng vô tuyến
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00   621.3841 N4994H 000034260 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00   621.3841 N4994H 000034261 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00   621.3841 N4994H 000034262 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập