Tự động hóa với cơ điện tử / (Record no. 9084)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30492
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222107.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230605s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043176759 :
Terms of availability 185.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number H11P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Quang Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tự động hóa với cơ điện tử /
Statement of responsibility, etc. Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 480 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện tử, Điện công nghiệp, Cơ điện tử, Giao thông vận tải
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về máy điện, các động cơ thông dụng, động cơ đồng bộ. Giới thiệu máy điện đặc biệt: động cơ DC và BLDC, động cơ bước, động cơ Servo, thiết bị đồng bộ, xe tự hành. Thực hành điều khiển động cơ, lập trình điều khiển động cơ với Arduino, lập trình điều khiển động cơ với Raspberry.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 185000.00   621.381 H11P 000034270 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập