MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01313nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
30492 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230605s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043176759 : |
Terms of availability |
185.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
H11P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Quang Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự động hóa với cơ điện tử / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
480 tr. : |
Other physical details |
minh họa ; |
Dimensions |
24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện tử, Điện công nghiệp, Cơ điện tử, Giao thông vận tải |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về máy điện, các động cơ thông dụng, động cơ đồng bộ. Giới thiệu máy điện đặc biệt: động cơ DC và BLDC, động cơ bước, động cơ Servo, thiết bị đồng bộ, xe tự hành. Thực hành điều khiển động cơ, lập trình điều khiển động cơ với Arduino, lập trình điều khiển động cơ với Raspberry. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự động hóa |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |