Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng / (Record no. 9082)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30490
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222107.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230605s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.634
Item number C76076N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hiền ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cần thiết khi nghiên cứu hay sản xuất liên quan đến lĩnh vực enzym và protein. Cuốn sách gồm 2 phần chính: Phần thứ nhất đề cập đến công nghệ sản xuất và ứng dụng của enzym, phần thứ hai đề cập đến công nghệ sản xuất và ứng dụng protein từ vi sinh vật.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Enzym
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Protein
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quản, Lê Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Việt Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hiền
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Gia Hy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   660.634 C76076N 000035081 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   660.634 C76076N 000035082 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập