Tự động hóa với hệ thống khí nén : (Record no. 9080)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01207nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30486
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222107.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230605s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043176711 :
Terms of availability 160.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number L46G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hiếu Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tự động hóa với hệ thống khí nén :
Remainder of title Nguyên tắc thiết kế và tự động hóa /
Statement of responsibility, etc. Lê Hiếu Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 416 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý thuyết về điều khiển khí nén; thiết kế các mạch khí nén đơn giản. Nêu ra phương pháp thiết kế mạch khí nén theo tầng (Cascade); các bộ đếm lập trình được bằng khí nén và ứng dụng trong thiết kế mạch khí nén. Giới thiệu phương pháp bảng lưu đồ, tín hiệu thay đổi, thiết kế Huffman.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí nén
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00   629.8 L46G 000034266 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập