Giáo trình thực hành thiết kế vi mạch số bằng VHDL-XILINX / (Record no. 9079)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01322nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30485 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230605s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049663840 : |
Terms of availability | 122.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
Item number | N4994P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực hành thiết kế vi mạch số bằng VHDL-XILINX / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Phú, Trương Thị Bích Ngà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 416 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tài liệu dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện - Điện tử - Cơ điện tử - Viễn thông - Tự động điều khiển - Kỹ thuật máy tính |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cấu hình kit FPGA. Hướng dẫn sử dụng phần mềm lập trình; thiết kế mạch tổ hợp, thiết kế mạch tuần tự, mạch giao tiếp bộ nhớ RAM bằng VHDL. Thực hành thiết kế mạch giao tiếp máy tính qua UART. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế vi mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | VHDL |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | XILINX |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Bích Ngà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 122000.00 | 621.381 N4994P | 000034264 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 122000.00 | 621.381 N4994P | 000034265 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |