Arduino và thiết bị bay / (Record no. 9075)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30478 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230602s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049946875 : |
Terms of availability | 172.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.895 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Cảnh Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Arduino và thiết bị bay / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Cảnh Trung, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 461 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu Drone, các thành phần chính để chế tạo Drone, Drone lý tưởng cho người bắt đầu, cách chọn động cơ. Trình bày động cơ, mạch điều khiển, lắp ráp Drone; chuẩn bị Drone trước khi bya; lắp ráp Drone tự đi theo người. Xây dựng Drone điều khiển theo nhiệm vụ, chụp hình selfie và quay video,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Arduino |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Drone |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị bay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 172000.00 | 629.895 L46T | 000034277 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |