Bài tập mạch điện : (Record no. 9072)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30475 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230602s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046484332 : |
Terms of availability | 100.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
Item number | L46H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mỹ Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập mạch điện : |
Remainder of title | Tính toán, mô phỏng mạch điện dùng phần mềm Tina / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Mỹ Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 352 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cài đặt, giới thiệu tổng quan về phần mềm Tina. Trình bày các định luật cơ bản và phương pháp phân tích mạch điện. Nêu ra kiến thức về mạch xác lập điều hòa, mạch xoay chiều ba pha. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô phỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Tina |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 621.381 L46H | 000034281 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |