Thiết kế với Solidworks : (Record no. 9066)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30469
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230602s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049785832 :
Terms of availability 142.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế với Solidworks :
Remainder of title Lý thuyết - Thực hành /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 384 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr.379-382
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Solidworks. Hướng dẫn vẽ khối cơ bản, khớp nối cong, ghi kích thước và in ấn, vẽ cánh quạt,... Nêu ra cách tính toán trong Solidworks,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ thuật công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Solidworks
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 142000.00   621.8 P491H 000034298 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 142000.00   621.8 P491H 000034299 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập