Lập trình điều khiển trên Arduino cho hệ vạn vật kết nối (IoT) = (Record no. 9063)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30465 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230602s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049785801 : |
Terms of availability | 175.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.895 |
Item number | H11P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Quang Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình điều khiển trên Arduino cho hệ vạn vật kết nối (IoT) = |
Remainder of title | Arduino programming for IoT-Enable control applications / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 488 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: 475-484 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về IoT và truyền thông, Arduino. Trình bày về Arduino và cảm biến, truyền thông không dây, điện toán đám mây với Arduino. Hướng dẫn kết nối Arduino với trang web; giám sát dữ liệu đám mây; tương tác với các dịch vụ web,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Arduino |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | IoT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 175000.00 | 629.895 H11P | 000034292 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |