Kỹ năng ra quyết định : (Record no. 906)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01202nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14620 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200505s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.403 |
Item number | K98N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bích Nga |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Harvard Business Review |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng ra quyết định : |
Remainder of title | Cẩm nang kinh doanh : Decision Making / |
Statement of responsibility, etc. | Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu - dịch; Nguyễn Văn Quì - h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 173 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp một khuôn mẫu về quá trình ra quyết định khi làm việc đội nhóm không chỉ cho các bạn sinh viên, mà còn cho doanh nghiệp. Kỹ năng ra quyết định đưa ra nhiều cách thức phù hợp với từng hoàn cảnh, không rập khuôn 1 cách duy nhất, và những cách thức này cũng hạn chế tối đa việc ra quyết định 1 chiều từ phía người nắm quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ra quyết định--Kỹ năng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 2 | 658.403 K98N | 000000622 | 27/09/2024 | 15/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 2 | 658.403 K98N | 000001415 | 09/12/2024 | 25/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |