Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO và HEEAP. (Record no. 9059)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01134nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30461
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230601s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005
Item number P492L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO và HEEAP.
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Thiết kế hệ thống quản lý học tập với Moodle /
Statement of responsibility, etc. Phan Long, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển bách khoa,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu Moodle, cách cài đặt Xampp và Moodle. Trình bày thiết kế tổng thể, quản lý người dùng, quản lý khóa học. Nêu ra các thiết lập bài học, bài tập, phòng chát, diễn đàn,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CDIO
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term HEEAP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Moodle
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   005 P492L 000034290 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   005 P492L 000034350 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập