Lập tình với PLC S7 1200 và S7 1500 / (Record no. 9055)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01269nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30457
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230601s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046482307 :
Terms of availability 130.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.89
Item number N4993T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Thuyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập tình với PLC S7 1200 và S7 1500 /
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 414 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tự động hóa với Siemens - Tích hợp toàn diện với Tia Portal
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia portal và plcsim; làm quen với tia portal; các lệnh cơ bản; điều khiển S7 1200 thông qua moldbus; thiết kế giao diện HMI kết nối với PLC; điều khiển và giám sát dây chuyền xử lý rác seraphin, kèm theo các bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình PLC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term S7 1200
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term S7 1500
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 130000.00 4 629.89 N4993T 000034306 31/07/2024 19/06/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 130000.00 5 629.89 N4993T 000034307 15/07/2024 25/04/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập