Ứng dụng điều khiển số trong điện tử công suất / (Record no. 9052)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30454
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043176766 :
Terms of availability 172.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.317
Item number Un311D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng điều khiển số trong điện tử công suất /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hồng Lam, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tự động hóa trong công nghiệp với điều khiển số
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về hệ số năng lượng và các thông số dẫn xuất; biểu diễn toán học cơ bản trong hệ thống điều khiển số. Trình bày mô hình toán học cơ bản trong hệ thống điều khiển số, mạch chỉnh lưu, mạch nghịch lưu,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử công suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Lam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phong Lưu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tử Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thanh Sơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 172000.00   621.317 Un311D 000034314 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 172000.00 1 621.317 Un311D 000034315 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2023