MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01148nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
30453 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230601s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049387791 : |
Terms of availability |
112.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.89 |
Item number |
L46B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng vi xử lý và vi điều khiển / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415 tr. : |
Other physical details |
minh họa ; |
Dimensions |
24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu thực hành dùng cho các trường Đại học Cao đẳng khối công nghệ |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về lý thuyết vi xử lý. Giới thiệu điều khiển led đơn, đèn giao thông, led 7 đoạn, động cơ DC - động cơ bước, đo nhiệt độ dùng chuyển đổi AD,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi xử lý |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |