Scada với Tia Portal : (Record no. 9050)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01108nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30452 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230601s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043879070 : |
Terms of availability | 198.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Thuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Scada với Tia Portal : |
Remainder of title | Lập trình với PLC S7 1500 / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Thuyên, Lê Doãn Trinh, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 446 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cài đặt Tia Portal, PLCSIM. Giới thiệu chương trình Tia Portal, các lệnh cơ bản, cách thực hành lập trình với S7 300, 1200, 1500. Nêu ra các nội dung về điều khiển lập trình S7 1200 thông qua Modbus; thiết kế giao diện HMI kết nối với PLC, màn hình HMI hiển thị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | S7 1500 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Scada |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tia Portal |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 198000.00 | 4 | 629.89 N4993T | 000034324 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 198000.00 | 3 | 629.89 N4993T | 000034325 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |