AutoCAD dành cho người bắt đầu / (Record no. 9048)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30450
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230601s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043879094 :
Terms of availability 195.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 604.2
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Doãn Trinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title AutoCAD dành cho người bắt đầu /
Statement of responsibility, etc. Lê Doãn Trinh, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phiên bản mới 2022-2021
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn người đọc làm quen với giao diện người dùng, bắt đầu với các hình dạng và chức năng bản vẽ cơ bản. Giới thiệu cách quản lý bản vẽ hiệu quả bằng cách sử dụng các lớp khối, khối động và nhóm, cách thêm chú tích, vẽ biểu đồ,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term AutoCAD
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kỹ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 195000.00 2 604.2 L46T 000034322 14/10/2024 23/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 195000.00   604.2 L46T 000034323 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập