Giáo trình thiết kế cơ khí với Solidworks / (Record no. 9035)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30437
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230530s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046499121 :
Terms of availability 112.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thiết kế cơ khí với Solidworks /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 414 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dùng cho các phiên bản 2019-2014
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về Solidworks. Hướng dẫn trình bày vẽ chi tiết các bộ phận từ đơn giản đến phức tạp; hệ thống lại các lệnh giúp khai thác, thiết kế các phần nâng cao trong những phân hệ của Solidworks.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Solidworks
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế cơ khí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 112000.00   621.8 P491H 000034235 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 112000.00   621.8 P491H 000034236 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình