Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với Solidworks / (Record no. 9034)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01209nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30436 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230530s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046499121 : |
Terms of availability | 112.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với Solidworks / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quang Huy, Vũ Trọng Luật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 384 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dùng cho các phiên bản 2018-2017-2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 379-382 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn vẽ các chi tiết có độ khó trung bình cũng như nâng cao (vẽ bề mặt) trong Solidworks. Giới thiệu cách gán vật liệu, ren der, ghi kích thước bản vẽ và biết cách phân khuôn sản phẩm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ thuật công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Solidworks |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trọng Luật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 112000.00 | 621.8 P491H | 000034237 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |