Điện tử công suất : (Record no. 9033)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01273nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30435 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230530s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046482291 : |
Terms of availability | 100.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.317 |
Item number | Q21H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách, Thanh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện tử công suất : |
Remainder of title | Mạch biến đổi điện áp / |
Statement of responsibility, etc. | Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy, Nguyễn Hồng Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 352 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành về mạch biến đổi điện áp xoay chiều, một chiều, mạch nguồn DC chuyển mạch, mạch biến đổi điện áp xoay chiều một pha tải R, mạch biến đổi điện áp một chiều bộ tăng áp, mạch giảm áp một chiều... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện tử công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch biến đổi điện áp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Phong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 1 | 621.317 Q21H | 000034238 | 15/07/2024 | 28/05/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |