Điều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với WinCC Flexible / (Record no. 9031)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30433
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230530s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046484363 :
Terms of availability 104.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.89
Item number L46B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với WinCC Flexible /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note Lập trình PLC - Hướng dẫn sử dụng màn hình HMI
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 357-358
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn lập trình điều khiển và giám sát với WinCC Flexible; biến tần Micromaster 440 của Siemens. Giới thiệu những màn hình hiển thị dạng văn bản và màn hình hiển thị dạng đồ họa. Đưa ra cách sử dụng Drive Monitor, sử dụng giao thức USS, Mastersave.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao diện HMI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term WinCC Flexbile
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034190 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034191 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034192 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034193 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034194 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034195 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034196 15/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034197 15/07/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   629.89 L46B 000034198 15/07/2024 9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập