Vẽ bề mặt phức tạp (Surface) và gia công khuôn với Pro Engineer / (Record no. 9030)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01252nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30432
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230530s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T773T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Minh Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vẽ bề mặt phức tạp (Surface) và gia công khuôn với Pro Engineer /
Statement of responsibility, etc. Trương Minh Trí, Trần Tường Thụy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển bách khoa,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách STK
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Thế giới CAD-CAM
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 359-362
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các lệnh nâng cao trong xử lý bề mặt như: Advanced Feature, Advanced Round, trang trí trên sản phẩm với Cosmetic và Ecad,...Đưa ra cách vẽ đế bàn gá; phân khuôn và gia công khuôn làm cơ sở thiết kế các sản phẩm phức tạp hơn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bề mặt phức tạp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công khuôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pro Engineeer
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Surface
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tường Thụy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   621.8 T773T 000034205 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   621.8 T773T 000034206 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   621.8 T773T 000034207 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   621.8 T773T 000034208 03/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   621.8 T773T 000034209 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập