Điều khiển và giám sát với PLC Omron và WinCC / (Record no. 9029)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01371nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30431 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230530s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049387753 : |
Terms of availability | 98.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | L46B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều khiển và giám sát với PLC Omron và WinCC / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách STK |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhan đề trang bìa: Điều khiển và giám sát với PLC Omron & WinCC |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về PLC Omron và WinCC; hướng dẫn lập trình với phần mềm Syswin; điều khiển hệ thống phân loại sản phẩm; điều khiển nhà kính trồng rau sạch; điều khiển và giám sát dây truyền chế biến nước ép thơm cô đặc và sản xuất bột cá; lập trình điều khiển với Zen và các bài tập thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | PLC Omron |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | WinCC |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034210 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034211 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034212 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034213 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 2 | 629.89 L46B | 000034214 | 22/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 05/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 629.89 L46B | 000034215 | 01/11/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034216 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 629.89 L46B | 000034217 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |