Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại hợp tác xã Hải Khang / (Record no. 9027)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30428 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230525s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trung Hữu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại hợp tác xã Hải Khang / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Trung Hữu; Người hướng dẫn: Trần Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 113 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về tuyển dụng nhân lực trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng công tác tuyển dụng nguồn nhân lực tại hợp tác xã Hải Khang. Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại hợp tác xã. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 H6508H | 000034142 | 04/04/2025 | 21/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |