Nghiên cứu, thiêt kế hệ thống SCADA giám sát điều khiển năng lượng trong nhà máy công nghiệp / (Record no. 9023)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01121nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30424 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230524s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | T685V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiêt kế hệ thống SCADA giám sát điều khiển năng lượng trong nhà máy công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hữu Việt; Người hướng dẫn: Hà Huy Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 104 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống điều khiển giám sát năng lượng. Nghiên cứu giải pháp và cấu hình hệ thống điều khiển giám sát. Trình bày bài toán công nghệ của hệ thống; lập trình điều khiển hệ thống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | SCADA |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Huy Giáp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 T685V | 000034059 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |