Kế toán ngân hàng : (Record no. 902)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01653nam a22004577a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14574 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049225727 : |
Terms of availability | 159.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.8333 |
Item number | K19T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán ngân hàng : |
Remainder of title | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Loan ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 487 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học ngân hàng TP.HCM. Khoa kế toán - kiểm toán |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 432-478 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về kế toán ngân hàng. Trình bày nội dung cụ thể của kế toán: Tiền mặt, đầu tư và kinh doanh chứng khoán, tín dụng, góp vốn liên doanh và đầu tư dài hạn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Phụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đình Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Hạnh Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồ Hoàng Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đoan Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hằng Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Kim Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Nhật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Hồng Gấm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Kỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Xuân Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Loan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000000016 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000000017 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000030523 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000030524 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000030525 | 12/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 2 | 657.8333 K19T | 000030526 | 12/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 25/10/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000001489 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 159000.00 | 657.8333 K19T | 000030977 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |