Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển DSC kết hợp thuật toán tìm đường DWA / (Record no. 9016)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30417
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230524s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phúc Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển DSC kết hợp thuật toán tìm đường DWA /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phúc Hưng; Người hướng dẫn: Lê Ngọc Trúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về hệ thống mobile robot visai, mô hình động học của robot. Thiết kế bộ điều khiển mặt trượt động DSC cho mobile robot visai. Lập trình điều khiển cho hệ thống mobile robot visai trên hệ điều hành ROS. Thiết kế, chế tạo, thực nghiệm điều khiển mobile robot trên hệ điều hành ROS.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mobile robot visai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ROS
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Trúc
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 N4994H 000034049 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án