Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đức Hoàng Bắc Ninh / (Record no. 9006)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01283nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30407 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230524s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hậu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đức Hoàng Bắc Ninh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hậu; Người hướng dẫn: Trần Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 71 tr. : |
Other physical details | ảnh, bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về marketing và hiệu quả hoạt động marketing trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hiệu quả hoạt động marketing tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đức Hoàng Bắc Ninh. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Hùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000033877 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |