Giải pháp tạo động lực cho nhân viên tại Công ty Cổ phần Thời trang Kilee Việt Nam / (Record no. 9000)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30401
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp tạo động lực cho nhân viên tại Công ty Cổ phần Thời trang Kilee Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Khánh; Người hướng dẫn: Lưu Khánh Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 77 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về tạo động lực cho người lao động. Nêu ra thực trạng của việc tạo động lực lao động tại Công ty Cổ phần Thời trang Kilee Việt Nam. Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo động lực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Khánh Cường
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 N4994K 000033882 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án