Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty Cổ phần THH Quốc tế / (Record no. 8999)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01191nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30400
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number L46M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty Cổ phần THH Quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Lê Anh Minh; Người hướng dẫn: Đan Thu Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 80 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ty Cổ phần THH Quốc tế. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị bán hàng tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đan, Thu Vân
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 L46M 000033883 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án