Inbound marketing : (Record no. 899)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14571 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222104.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 138.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.872 |
Item number | B76H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Halligan, Brian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Inbound marketing : |
Remainder of title | Thu hút thế giới về với bạn trong môi trường trực tuyến / |
Statement of responsibility, etc. | Brian Halligan, Dharmesh Shah |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 301 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chiến lược phát triển dựa vào các công cụ như Instagram, Foursquare, Google+, Twitter... Những nền tảng này vẫn không ngừng được phát triển và đưa ra thị trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Internet marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền thông xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 3 | 658.872 B76H | 000000773 | 09/05/2025 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 138000.00 | 3 | 658.872 B76H | 000001442 | 29/11/2024 | 11/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 138000.00 | 658.872 B76H | 000001438 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |