Inbound - dịch chuyển hoạt động PR theo mô hình inbound / (Record no. 898)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01182nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14570 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222104.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 108.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.872 |
Item number | St282I |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stareva, Iliyana |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Inbound - dịch chuyển hoạt động PR theo mô hình inbound / |
Statement of responsibility, etc. | Iliyana Stareva |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách này sẽ giúp bạn:xây dựng, thúc đẩy khách hàng nhận diện thương hiệu mà không "làm phiền" khách hàng.Tạo ra những khách hàng tiềm năng, khách hàng chất lượng cao và khách hàng có khả năng truyền thông cho chính doanh nghiệp. Chốt doanh số, nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng và các mối quan hệ với các kênh truyền thông.Theo dõi ROI của từng giai đoạn trong quy trình PR. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Internet marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền thông xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 108000.00 | 658.872 St282I | 000000798 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 108000.00 | 658.872 St282I | 000000797 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 108000.00 | 658.872 St282I | 000001435 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |