Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Tổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel / (Record no. 8972)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01196nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30373
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number V97T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Tổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Thu Trang; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hoài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 107 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Nêu ra thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại Tổng công ty CP Bưu chính Viettel. Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân lực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoài
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 V97T 000033907 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án