Giải pháp nâng cao hoạt động marketing tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Thành phố xanh / (Record no. 8968)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30369 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | H6508T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hoạt động marketing tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Thành phố xanh / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Thủy; Người hướng dẫn: Trần Việt Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 76 tr. : |
Other physical details | ảnh, bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý thuyết về hoạt động marketing. Nêu ra thực trạng hoạt động marketing mix Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Thành phố xanh. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động marketing mix tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing mix |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Việt Dũng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 H6508T | 000033910 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |