Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát máy khoan phôi tự động ứng dụng động cơ bước / (Record no. 8967)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01165nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30368 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | D212T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Ngọc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát máy khoan phôi tự động ứng dụng động cơ bước / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn: Đặng Quốc Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về đối tượng nghiên cứu, xây dựng mô hình máy khoan phôi tự động, Xây dựng chương trình điều khiển mô hình máy khoan phôi tự động, thiết kế giao diện giám sát mô hình máy khoan phôi tự động. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giám sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Quốc Vương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 D212T | 000034042 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |