Hướng dẫn thực hành tín dụng $ thẩm định tín dụng ngân hàng thương mại / (Record no. 896)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01540nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14568
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành tín dụng $ thẩm định tín dụng ngân hàng thương mại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hướng dẫn thực hành tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng thương mại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 636 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình thị trường Tài chính và hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam đã có một bước phát triển vượt bậc, nhất là khi Việt Nam gia nhập WTO và ký nhiều hiệp định thương mại với Hoa Kỳ. Trong hoàn cảnh như vậy, việc học tập và nghiên cứu các nghiệp vụ Ngân hàng thương mại, nhất là các nghiệp vụ hiện đại như đầu tư tài chính, giao dịch các công cụ phái sinh trên thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối, và nghiệp vụ ngân hàng điện tử...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, ngân hàng, chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thẩm định tín dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 2 332.1 N4994K 000000011 15/07/2024 01/11/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 332.1 N4994K 000001486 09/08/2024 27/10/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập